Có 3 kết quả:
形制 xíng zhì ㄒㄧㄥˊ ㄓˋ • 形質 xíng zhì ㄒㄧㄥˊ ㄓˋ • 形质 xíng zhì ㄒㄧㄥˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) shape
(3) structure
(4) design
(2) shape
(3) structure
(4) design
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) structure
(3) design
(2) structure
(3) design
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) structure
(3) design
(2) structure
(3) design
Bình luận 0