Có 3 kết quả:

形制 xíng zhì ㄒㄧㄥˊ ㄓˋ形質 xíng zhì ㄒㄧㄥˊ ㄓˋ形质 xíng zhì ㄒㄧㄥˊ ㄓˋ

1/3

xíng zhì ㄒㄧㄥˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) form
(2) shape
(3) structure
(4) design

Từ điển Trung-Anh

(1) form
(2) structure
(3) design

Từ điển Trung-Anh

(1) form
(2) structure
(3) design